Bài 4. Thiết kế lý thuyết có cơ sở (Grounded Theory Designs)

admin
16655 18 phút đọc
Sau khi đọc xong bài này, bạn sẽ có thể:

  • – Định nghĩa được nghiên cứu lý thuyết có cơ sở và mô tả thời điểm sử dụng nó.
  • – Nêu được các dạng thiết kế lý thuyết có cơ sở.
  • – Xác định được các đặc điểm chính của nghiên cứu lý thuyết có cơ sở.
  • – Mô tả các bước tiến hành một nghiên cứu lý thuyết có cơ sở.

1. Khi nào sử dụng?

Thiết kế lý thuyết có cơ sở là một phương pháp luận định tính, có hệ thống được sử dụng để tạo ra một lý thuyết mà giải thích (ở cấp độ khái niệm rộng) cho một quá trình, một hành động hoặc một tương tác về một chủ đề thực chất. Trong nghiên cứu lý thuyết có cơ sở, lý thuyết này là một lý thuyết “quá trình” (process) – nó giải thích một quá trình giáo dục của các sự kiện, hoạt động, hành động và tương tác xảy ra theo thời gian. Ngoài ra, các nhà lý thuyết tiến hành thông qua các thủ tục thu thập dữ liệu có hệ thống, xác định các chủ đề ‘themes’ (hoặc các loại ‘categories’), kết nối các chủ đề này và hình thành một lý thuyết giải thích các quá trình.

Chúng ta sử dụng lý thuyết có cơ sở khi chúng ta cần một lý thuyết rộng hoặc giải thích về một quá trình. Lý thuyết có cơ sở tạo ra một lý thuyết khi các lý thuyết hiện có không giải quyết được vấn đề của bạn hoặc những người tham gia mà bạn dự định nghiên cứu. Bởi vì một lý thuyết là “có cơ sở” (grounded) trong dữ liệu, nó cung cấp một lời giải thích tốt hơn một lý thuyết được mượn bên ngoài, bởi vì nó phù hợp với tình huống, thực sự hoạt động trong thực tế, nhạy cảm với các cá nhân trong một bối cảnh và có thể đại diện cho tất cả sự phức tạp thực sự được tìm thấy trong quá trình này. Ví dụ, trong nghiên cứu các nhóm dân số giáo dục nhất định (ví dụ, trẻ em bị rối loạn chú ý), các lý thuyết hiện có có thể có ít khả năng áp dụng cho các nhóm dân số đặc biệt. Bạn cũng sử dụng lý thuyết có cơ sở khi bạn muốn nghiên cứu một số quá trình, chẳng hạn như cách sinh viên nữ phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật. Nó cũng được sử dụng để giải thích hành động của mọi người, chẳng hạn như quá trình tham gia một lớp giáo dục STEM của học sinh.

2. Các loại thiết kế lý thuyết có cơ sở

Có ba loại cơ bản của thiết kế lý thuyết có cơ sở: i) thủ tục có hệ thống (systematic procedure); ii) thiết kế mới nổi (emerging design); và iii) phương pháp tiếp cận kiến tạo (constructivist approach).

2.1. Thiết kế có hệ thống

Thiết kế có hệ thống cho lý thuyết có cơ sở được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu giáo dục. Một thiết kế có hệ thống trong lý thuyết có cơ sở nhấn mạnh việc sử dụng các bước phân tích dữ liệu của mã hóa mở, mã hóa trục và mã hóa chọn lọc, và sự phát triển của hình mẫu logic hoặc hình ảnh trực quan của lý thuyết được tạo ra. Trong định nghĩa này, ba giai đoạn mã hóa tồn tại.

Trong giai đoạn đầu tiên, mã hóa mở (open coding), nhà nghiên cứu hình thành các danh mục thông tin ban đầu về hiện tượng đang được nghiên cứu bằng cách phân đoạn thông tin. Nhà nghiên cứu tổng hợp các ‘danh mục’ (categories) dựa trên tất cả dữ liệu được thu thập, chẳng hạn như các cuộc phỏng vấn, quan sát và các bản ghi nhớ hoặc ghi chú của nhà nghiên cứu. Một danh mục lớn có thể bao gồm các tiểu danh mục được phân tích. Ví dụ, một nghiên cứu của Knapp (1995) đã xem xét sự phát triển nghề nghiệp của 27 giảng viên giáo dục trong việc phát triển nghề nghiệp. Trong các cuộc phỏng vấn với những giảng viên này, cô đã tìm hiểu về khả năng thích ứng và khả năng phục hồi của họ. Cô đã mô tả một số danh mục được xác định từ dữ liệu của cô ấy, chẳng hạn như chuyên môn hóa, kỹ năng có thể chuyển giao, tìm kiếm trọng tâm và học tập trong công việc. Lưu ý rằng, chúng ta nên chỉ ra các nguồn thông tin hỗ trợ các danh mục (chẳng hạn như phỏng vấn, nhóm tập trung, tạp chí, bản ghi nhớ và quan sát) từ mã hóa (Coding) nguồn cho những người tham gia, ví dụ giảng viên thứ nhất được mã hóa là ‘1’, rồi 2, 3, 4 cho đến giảng viên thứ 27.

Trong giai đoạn thứ hai, mã hóa trục (axial coding), nhà nghiên cứu chọn một danh mục mã hóa mở (Open coding categories), đặt nó ở trung tâm của quá trình đang được khám phá (như hiện tượng cốt lõi), và sau đó liên hệ các loại (hoặc danh mục) khác với nó. Các danh mục khác này là điều kiện nguyên nhân (các yếu tố ảnh hưởng đến hiện tượng cốt lõi), chiến lược (các hành động được thực hiện trong phản ứng với hiện tượng cốt lõi), các điều kiện can thiệp và bối cảnh (các yếu tố tình huống chung và cụ thể ảnh hưởng đến các chiến lược) và hệ quả (kết quả từ sử dụng các chiến lược). Giai đoạn này bao gồm việc vẽ một sơ đồ, được gọi là mô hình mã hóa (coding paradigm), mô tả mối quan hệ qua lại của các điều kiện nhân quả, chiến lược, điều kiện bối cảnh và can thiệp, và hậu quả. Tất cả điều này được mô tả trong Hình 1 dưới đây.

Hình 1: Từ mã hóa mở đến mô hình mã hóa trục

Trong Hình 1, chúng ta thấy các danh mục mã hóa mở ở bên trái và mô hình mã hóa trục ở bên phải. Khi xem mô hình mã hóa trục từ trái sang phải, chúng ta thấy rằng các điều kiện nguyên nhân ảnh hưởng đến hiện tượng cốt lõi, hiện tượng cốt lõi và bối cảnh và điều kiện can thiệp ảnh hưởng đến các chiến lược, và các chiến lược ảnh hưởng đến hệ quả.

Giai đoạn thứ ba của mã hóa bao gồm mã hóa chọn lọc (selective coding). Trong mã hóa chọn lọc, nhà nghiên cứu viết một lý thuyết từ mối quan hệ tương hỗ của các danh mục trong mô hình mã hóa trục. Ở cấp độ cơ bản, lý thuyết này cung cấp một giải thích trừu tượng cho quá trình đang được nghiên cứu. Đó là quá trình tích hợp và tinh chỉnh lý thuyết thông qua các kỹ thuật như viết ra mạch truyện kết nối các danh mục và sắp xếp thông qua các ghi nhớ cá nhân về các ý tưởng lý thuyết. Trong một câu chuyện, một nhà nghiên cứu có thể kiểm tra xem các yếu tố nhất định gây ra hiện tượng dẫn đến việc sử dụng các chiến lược cụ thể như thế nào với những kết quả nhất định.

Như vậy, việc sử dụng ba thủ tục mã hóa này có nghĩa là các nhà nghiên cứu đã sử dụng các thủ tục có hệ thống để phát triển lý thuyết của họ.

2.2. Thiết kế mới nổi (Emerging Design)

Trong thi ‘thiết kế có hệ thống’ nhấn mạnh các quy tắc và thủ tục có hệ thống, một khuôn khổ định sẵn cho các phạm trù, và xác minh lý thuyết hơn là tạo ra lý thuyết. Thiết kế mới nổi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc để một lý thuyết xuất hiện từ dữ liệu thay vì sử dụng các danh mục cụ thể, đặt trước như chúng ta đã thấy trong mô hình mã hóa trục. Mục tiêu của nó là để giải thích một ‘quá trình xã hội cơ bản’, liên quan đến các thủ tục mã hóa so sánh liên tục của so sánh biến cố (incident) với biến cố, biến cố với danh mục, và danh mục với danh mục. Trọng tâm là kết nối các danh mục và lý thuyết mới nổi, không chỉ đơn giản mô tả các danh mục. Cuối cùng, nhà nghiên cứu xây dựng một lý thuyết và thảo luận về mối quan hệ giữa các danh mục mà không cần tham chiếu đến sơ đồ hoặc hình ảnh.

Một thiết kế mới nổi dựa trên một số ý tưởng chính:

  1. Lý thuyết có cơ sở tồn tại ở cấp độ khái niệm trừu tượng nhất chứ không phải là cấp độ trừu tượng ít nhất được tìm thấy trong các trình bày dữ liệu trực quan, đó là mô hình mã hóa trục.
  2. Một lý thuyết là có sơ sở trong dữ liệu và nó không bị ép buộc vào các danh mục.
  3. Một lý thuyết có cơ sở tốt là phải đáp ứng bốn tiêu chí trung tâm: phù hợp, làm việc, sự thích đáng và khả năng sửa đổi. Nếu một lý thuyết có cơ sở được đưa ra, nó sẽ phù hợp với thực tế trong con mắt của những người tham gia, những người thực hành và các nhà nghiên cứu. Nếu lý thuyết đó làm việc, nó sẽ giải thích các biến thể trong hành vi của những người tham gia. Nếu nó làm việc, nó có sự thích đáng. Lý thuyết không là ‘cứng’ và nên được sửa đổi khi có dữ liệu mới.

Thủ tục của thiết kế mới nổi là tạo các danh mục bằng cách kiểm tra dữ liệu, tinh chỉnh các danh mục thành càng ít danh mục hơn, so sánh dữ liệu với các danh mục mới nổi và viết lý thuyết về một số quá trình liên quan đến quá trình xã hội cơ bản. Các danh mục được phát triển nhưng không trình bày bằng một sơ đồ cụ thể.

2.3. Thiết kế kiến tạo (Constructivist Design)

Bằng quan điểm kiến tạo trong triết học, thiết kế này quan tâm đến quan điểm (views), giá trị (values), niềm tin (beliefs), cảm xúc (feelings), giả định (assumptions) và tư tưởng (ideologies) của các cá nhân hơn là thu thập các sự kiện và mô tả hành động. Nó sử dụng mã hoạt động, chẳng hạn như “đúc kết lại cuộc sống”, ghi lại tốt nhất trải nghiệm của các cá nhân. Nhà nghiên cứu đưa ra quyết định về các danh mục trong suốt quá trình nghiên cứu. Bất kỳ kết luận nào được phát triển là đều mang tính gợi ý, không đầy đủ và không dẫn đến một kết luận chắc chắn.

Khi áp dụng cách tiếp cận này, một nhà nghiên cứu sẽ giải thích cảm xúc của các cá nhân khi họ trải nghiệm một hiện tượng hoặc quá trình. Nghiên cứu kiến ​​tạo đề cập đến niềm tin và giá trị của nhà nghiên cứu và tránh xa các danh mục được xác định trước, chẳng hạn như các danh mục được tìm thấy trong mã hóa trục. Bản tường thuật được viết để giải thích nhiều hơn, thuyết minh hơn và thăm dò nhiều hơn các giả định và ý nghĩa đối với các cá nhân trong nghiên cứu.

Ví dụ, nghiên cứu của Charmaz (1994) đã sử dụng thiết kế kiến tạo để nghiên cứu về các quá trình liên quan đến trải nghiệm của 20 người đàn ông mắc bệnh mãn tính (ví dụ, suy thận, tiểu đường) với dữ liệu đến từ phỏng vấn, cô đã khám phá cách mà căn bệnh của họ dẫn đến tình huống khó xử về nhân cách cá nhân. Các căn bệnh mãn tính đe dọa nhân cách nam tính của đàn ông. Những tình huống khó xử đó tập hợp lại thành một số quá trình mà những người đàn ông đã trải qua – thức tỉnh trước cái chết, thích ứng với sự không chắc chắn, xác định bệnh tật và tàn tật, và giữ gìn bản thân.

2.4. Lựa chọn giữa các thiết kế

Khi bạn xem xét thực hiện một nghiên cứu lý thuyết có cơ sở, bạn cần cân nhắc mức độ bạn muốn nhấn mạnh đến các thủ tục, sử dụng các danh mục xác định trước trong phân tích, định vị bản thân là một nhà nghiên cứu và quyết định cách kết thúc nghiên cứu. Nếu bạn là một nhà nghiên cứu mới bắt đầu, cách tiếp cận có cấu trúc hơn của thiết kế có hệ thống sẽ là lựa chọn thích hợp. Với các thủ tục được xác định rõ ràng và mô hình mã hóa trục được chỉ định về các loại danh mục liên quan, thủ tục có hệ thống sẽ là tốt nhất.

3. Các đặc trưng chính của nghiên cứu lý thuyết có cơ sở

Creswell (2002) chỉ ra các đặc điểm mà các nhà nghiên cứu lý thuyết có cơ sở sử dụng trong thiết kế của họ là: tiếp cập quá trình (process approach), lấy mẫu lý thuyết (theoretical sampling), Phân tích dữ liệu so sánh liên tục (constant comparative data analysis), một danh mục cốt lõi (core category), hình thành lý thuyết (theory generation), các bản ghi nhớ (memos).

3.1. Tiếp cận quá trình

Các nhà lý thuyết có cơ sở tạo ra sự hiểu biết về một quá trình liên quan đến một chủ đề nội dung thực tế. Ví dụ, một chủ đề giáo dục có thể là quá trình chấm thi của giáo viên, tư vấn giữa một cố vấn và một học sinh, quá trình hút thuốc lá của học sinh. Một quá trình trong nghiên cứu lý thuyết có cơ sở là một trình tự của các hành động và tương tác giữa mọi người và các sự kiện liên quan đến một chủ đề. Nhà nghiên cứu bắt đầu cố gắng hiểu một hiện tượng trung tâm bằng việc phát triển các danh mục, liên kết các danh mục và phát triển một lý thuyết giải thích. Một danh mục được diễn đạt bằng từ ngữ chính xác của người tham gia, chứ không phải theo từ ngữ của nhà nghiên cứu hoặc trong các thuật ngữ khoa học xã hội hoặc giáo dục. Các nhà nghiên cứu xác định những từ này bằng cách kiểm tra các đoạn của bảng chép lời hoặc các vùng chú thích quan sát để xác định vị trí các cụm từ được người tham gia đề cập nhằm nắm bắt ý định của một danh mục.

3.2. Lấy mẫy lý thuyết

Dữ liệu được thu thập bởi các nhà lý thuyết có căn cứ để thiết lập các quá trình này bao gồm nhiều dạng thông tin định tính. Các nhà nghiên cứu có thể thu thập các quan sát, cuộc trò chuyện, phỏng vấn, hồ sơ công khai, nhật ký và nhật ký của người trả lời, cũng như phản ánh cá nhân của chính nhà nghiên cứu. Tuy nhiên, nhiều nhà lý thuyết có căn cứ chủ yếu dựa vào phỏng vấn, có lẽ như một cách để nắm bắt tốt nhất trải nghiệm của những người tham gia theo cách nói của họ, đây là một cách tiếp cận phù hợp với quan điểm của người kiến ​​tạo.

Các nhà lý thuyết có cơ sở lấy mẫu lý thuyết bằng cách sử dụng một thủ tục liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu đồng thời và tuần tự. Lấy mẫu lý thuyết là nhà nghiên cứu chọn các hình thức thu thập dữ liệu sẽ mang lại văn bản (text) và hình ảnh (images) hữu ích trong việc tạo ra một lý thuyết. Ví dụ, khi một nhà lý thuyết có căn cứ quyết định nghiên cứu việc chọn trường của trẻ em, thì học sinh và cha mẹ của chúng là những ứng viên sáng giá cho các cuộc phỏng vấn vì họ tham gia tích cực vào quá trình chọn trường và có thể nói từ những kinh nghiệm trực tiếp. Tuy nhiên, nhân viên nhà trường (ví dụ, hiệu trưởng) có thể có thông tin hữu ích để thông báo cho quá trình này, nhưng họ sẽ ít tập trung hơn so với học sinh và phụ huynh, những người đang đưa ra các lựa chọn. Trong dự án này, nhà lý thuyết căn bản sẽ bắt đầu với học sinh và phụ huynh của họ, những người thực sự đưa ra lựa chọn trường học.

Ngoài việc lấy mẫu dữ liệu cho giá trị lý thuyết của nó, các nhà lý thuyết có cơ sở còn tán thành ý tưởng sử dụng một thiết kế mới nổi. Một thiết kế mới nổi trong nghiên cứu lý thuyết có cơ sở là quá trình nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu, phân tích nó ngay lập tức thay vì đợi cho đến khi tất cả dữ liệu được thu thập, sau đó đưa ra quyết định sẽ thu thập dữ liệu nào tiếp theo trên phân tích này. Hình ảnh của một đường “zíc zắc” giúp chúng ta hiểu thủ tục này (Hình 2).

Hình 2: Thu thập và phân tích dữ liệu ‘zíc zắc’ để đạt được độ bão hòa của các danh mục

Như được minh họa trong thông tin này, nhà lý thuyết có căn cứ tham gia vào việc thu thập dữ liệu ban đầu (ví dụ: thu thập dữ liệu phỏng vấn đầu tiên), phân tích nó cho các danh mục sơ bộ, và sau đó tìm kiếm manh mối về những dữ liệu bổ sung cần thu thập. Những manh mối này có thể là danh mục thiếu thông tin trong trình tự của quá trình nghiên cứu, hoặc những cá nhân mới có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về một số khía cạnh của quá trình. Sau đó, nhà lý thuyết có căn cứ quay trở lại hiện trường để thu thập thông tin bổ sung này. Trong thủ tục này, người hỏi sàng lọc, phát triển và làm rõ ý nghĩa của các phạm trù đối với lý thuyết. Quá trình này đan xen giữa việc thu thập và phân tích dữ liệu, và nó tiếp tục cho đến khi người hỏi đạt đến độ bão hòa của một danh mục. Bão hòa trong nghiên cứu lý thuyết có cơ sở là trạng thái mà nhà nghiên cứu đưa ra quyết định chủ quan rằng dữ liệu mới sẽ không cung cấp bất kỳ thông tin hoặc hiểu biết mới nào cho các danh mục đang phát triển.

3.3. Phân tích dữ liệu so sánh liên tục

Trong nghiên cứu lý thuyết có cơ sở, người phỏng vấn tham gia trong một quá trình thu thập dữ liệu, sắp xếp nó vào trong các danh mục, thu thập thông tin bổ sung và so sánh thông tin mới với các danh mục mới nổi, đó là thủ tục so sánh liên tục. So sánh liên tục là một thủ tục phân tích dữ liệu quy nạp (từ cụ thể đến bao quát) trong nghiên cứu lý thuyết có cơ sở về việc tạo và kết nối các danh mục bằng cách so sánh các biến cố trong dữ liệu với các biến cố khác, biến cố với danh mục và danh mục với danh mục khác. Điều này giúp loại bỏ sự rườm rà và phát triển bằng chứng cho các danh mục.

3.4. Một danh mục cốt lõi

Từ trong số các danh mục chính xuất phát từ dữ liệu, nhà lý thuyết có cơ sở chọn một danh mục cốt lõi làm ‘hiện tượng trung tâm’ (central phenomenon) cho lý thuyết. Sau khi xác định một số danh mục (ví dụ, 8, hoặc 10 tùy thuộc vào kích thước của cơ sở dữ liệu), nhà nghiên cứu chọn một danh mục cốt lõi làm cơ sở để viết lý thuyết (Xem Hình 1). Nhà nghiên cứu đưa ra lựa chọn này dựa trên một số yếu tố, chẳng hạn như mối quan hệ của nó với các loại khác, tần suất xuất hiện của nó, sự bão hòa nhanh chóng và dễ dàng, và những ý nghĩa rõ ràng của nó đối với sự phát triển của lý thuyết. Nó là trung tâm hoặc chủ đề chính của một quá trình, nghĩa là, tất cả các danh mục chính khác có thể liên quan đến nó. Khi các điều kiện khác nhau, lời giải thích của lý thuyết vẫn được duy trì, mặc dù cách thức biểu hiện một hiện tượng có thể hơi khác.

3.5. Hình thành lý thuyết

Khi xác định một danh mục cốt lõi và các danh mục quá trình giải thích nó, các nhà nghiên cứu đã tạo ra một lý thuyết dựa trên dữ liệu được thu thập, được gọi là ‘lý thuyết phạm vi tầm trung’ (middle-range theory). Lý thuyết này là một lời giải thích hoặc hiểu biết trừu tượng của một quá trình về một chủ đề thực chất dựa trên dữ liệu. Bởi vì lý thuyết gần với dữ liệu, nó không có khả năng hoặc phạm vi ứng dụng rộng rãi, và nó cũng không quá hẹp như một lời giải thích cho học sinh trong một trường học hoặc lớp học. Lý thuyết của nghiên cứu lý thuyết có cơ sở là “phạm vi tầm trung”, được rút ra từ nhiều cá nhân hoặc nguồn dữ liệu, cung cấp lời giải thích cho một chủ đề thực chất (substantive topic). Các lý thuyết được trình bày theo ba cách: i) một mô hình mã hóa trực quan, ii) một chuỗi các mệnh đề (hoặc giả thuyết), hoặc iii) một câu chuyện được viết dưới dạng tường thuật.

3.6. Các bản ghi nhớ

Bản ghi nhớ là những ghi chú mà nhà nghiên cứu viết trong suốt quá trình nghiên cứu để xây dựng ý tưởng về dữ liệu và các danh mục được mã hóa. Trong các bản ghi nhớ, nhà nghiên cứu khám phá các linh cảm, ý tưởng và suy nghĩ, sau đó tách chúng ra, luôn luôn tìm kiếm các giải thích rộng hơn trong quá trình làm việc. Tuy nhiên, các nghiên cứu lý thuyết có cơ sở thường không báo cáo về bản ghi nhớ, hoặc nếu có, họ không cung cấp bằng chứng về cách nó được sử dụng.

admin

Chịu trách nhiệm học thuật, PGS.TS. Nguyễn Văn Hạnh
Chuyên gia nghiên cứu Khoa học Giáo dục và Phân tích định lượng.

error: Content is protected !!
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x